Có 4 kết quả:

热中 rè zhōng ㄖㄜˋ ㄓㄨㄥ热衷 rè zhōng ㄖㄜˋ ㄓㄨㄥ熱中 rè zhōng ㄖㄜˋ ㄓㄨㄥ熱衷 rè zhōng ㄖㄜˋ ㄓㄨㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 熱衷|热衷[re4 zhong1]

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel strongly about
(2) to be fond of
(3) obsession
(4) deep commitment

Từ điển Trung-Anh

variant of 熱衷|热衷[re4 zhong1]

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel strongly about
(2) to be fond of
(3) obsession
(4) deep commitment